中文 Trung Quốc
  • 煙消雲散 繁體中文 tranditional chinese煙消雲散
  • 烟消云散 简体中文 tranditional chinese烟消云散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biến mất như khói trong không khí mỏng
  • biến mất
煙消雲散 烟消云散 phát âm tiếng Việt:
  • [yan1 xiao1 yun2 san4]

Giải thích tiếng Anh
  • to vanish like smoke in thin air
  • to disappear