中文 Trung Quốc
煙消雲散
烟消云散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến mất như khói trong không khí mỏng
biến mất
煙消雲散 烟消云散 phát âm tiếng Việt:
[yan1 xiao1 yun2 san4]
Giải thích tiếng Anh
to vanish like smoke in thin air
to disappear
煙火 烟火
煙灰 烟灰
煙灰缸 烟灰缸
煙熏眼 烟熏眼
煙燻 烟熏
煙燻火燎 烟熏火燎