中文 Trung Quốc
煙火
烟火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khói và lửa
pháo hoa
煙火 烟火 phát âm tiếng Việt:
[yan1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
smoke and fire
fireworks
煙灰 烟灰
煙灰缸 烟灰缸
煙熏妝 烟熏妆
煙燻 烟熏
煙燻火燎 烟熏火燎
煙癮 烟瘾