中文 Trung Quốc
煙海
烟海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại dương rộng lớn
煙海 烟海 phát âm tiếng Việt:
[yan1 hai3]
Giải thích tiếng Anh
the vast ocean
煙消雲散 烟消云散
煙火 烟火
煙灰 烟灰
煙熏妝 烟熏妆
煙熏眼 烟熏眼
煙燻 烟熏