中文 Trung Quốc
煙熏妝
烟熏妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khói có hiệu lực trang điểm xung quanh mắt
煙熏妝 烟熏妆 phát âm tiếng Việt:
[yan1 xun1 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
smoky-effect makeup around the eyes
煙熏眼 烟熏眼
煙燻 烟熏
煙燻火燎 烟熏火燎
煙礆 烟硷
煙筒 烟筒
煙管麵 烟管面