中文 Trung Quốc
煙柳鶯
烟柳莺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) khói chích (Phylloscopus fuligiventer)
煙柳鶯 烟柳莺 phát âm tiếng Việt:
[yan1 liu3 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) smoky warbler (Phylloscopus fuligiventer)
煙槍 烟枪
煙民 烟民
煙氣 烟气
煙海 烟海
煙消雲散 烟消云散
煙火 烟火