中文 Trung Quốc
煙民
烟民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hút thuốc lá
煙民 烟民 phát âm tiếng Việt:
[yan1 min2]
Giải thích tiếng Anh
smokers
煙氣 烟气
煙波 烟波
煙海 烟海
煙火 烟火
煙灰 烟灰
煙灰缸 烟灰缸