中文 Trung Quốc
烹煮
烹煮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu ăn
đun sôi
烹煮 烹煮 phát âm tiếng Việt:
[peng1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
to cook
to boil
烹茶 烹茶
烹調 烹调
烹調術 烹调术
烹飪法 烹饪法
烺 烺
烽 烽