中文 Trung Quốc
  • 烹飪法 繁體中文 tranditional chinese烹飪法
  • 烹饪法 简体中文 tranditional chinese烹饪法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ẩm thực
  • nghệ thuật ẩm thực
  • nấu ăn
  • công thức
烹飪法 烹饪法 phát âm tiếng Việt:
  • [peng1 ren4 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • cuisine
  • culinary art
  • cookery
  • recipe