中文 Trung Quốc
烹調
烹调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu ăn
nấu ăn
烹調 烹调 phát âm tiếng Việt:
[peng1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
to cook
cooking
烹調術 烹调术
烹飪 烹饪
烹飪法 烹饪法
烽 烽
烽火 烽火
烽火四起 烽火四起