中文 Trung Quốc
烹茶
烹茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu chè
烹茶 烹茶 phát âm tiếng Việt:
[peng1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to brew tea
烹調 烹调
烹調術 烹调术
烹飪 烹饪
烺 烺
烽 烽
烽火 烽火