中文 Trung Quốc
烹調術
烹调术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu ăn
烹調術 烹调术 phát âm tiếng Việt:
[peng1 tiao2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
cookery
烹飪 烹饪
烹飪法 烹饪法
烺 烺
烽火 烽火
烽火四起 烽火四起
烽煙 烽烟