中文 Trung Quốc
烘烤
烘烤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nướng
để nướng
烘烤 烘烤 phát âm tiếng Việt:
[hong1 kao3]
Giải thích tiếng Anh
to roast
to bake
烘焙 烘焙
烘爐 烘炉
烘碗機 烘碗机
烘籠 烘笼
烘籠兒 烘笼儿
烘製 烘制