中文 Trung Quốc
烘製
烘制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nướng
烘製 烘制 phát âm tiếng Việt:
[hong1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to bake
烘襯 烘衬
烘豆 烘豆
烘雲托月 烘云托月
烙印 烙印
烙鐵 烙铁
烙餅 烙饼