中文 Trung Quốc
烘爐
烘炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lò nướng
烘爐 烘炉 phát âm tiếng Việt:
[hong1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
oven
烘碗機 烘碗机
烘箱 烘箱
烘籠 烘笼
烘製 烘制
烘襯 烘衬
烘豆 烘豆