中文 Trung Quốc
烘碗機
烘碗机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn máy sấy
烘碗機 烘碗机 phát âm tiếng Việt:
[hong1 wan3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
dish dryer
烘箱 烘箱
烘籠 烘笼
烘籠兒 烘笼儿
烘襯 烘衬
烘豆 烘豆
烘雲托月 烘云托月