中文 Trung Quốc
烘籠兒
烘笼儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre sấy khung
烘籠兒 烘笼儿 phát âm tiếng Việt:
[hong1 long2 r5]
Giải thích tiếng Anh
bamboo drying frame
烘製 烘制
烘襯 烘衬
烘豆 烘豆
烙 烙
烙印 烙印
烙鐵 烙铁