中文 Trung Quốc
漲紅
涨红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển sang màu đỏ (trong khuôn mặt)
để tuôn ra (với sự bối rối hoặc sự tức giận)
漲紅 涨红 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 hong2]
Giải thích tiếng Anh
to turn red (in the face)
to flush (with embarrassment or anger)
漲落 涨落
漲跌 涨跌
漲跌幅限制 涨跌幅限制
漲風 涨风
漳 漳
漳州 漳州