中文 Trung Quốc
漱洗
漱洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rửa sạch miệng và rửa mặt
漱洗 漱洗 phát âm tiếng Việt:
[shu4 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to rinse the mouth and wash the face
漱流 漱流
漲 涨
漲 涨
漲價 涨价
漲到 涨到
漲勢 涨势