中文 Trung Quốc
漫畫家
漫画家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim hoạt hình nhà văn (từ Nhật bản mangaka)
漫畫家 漫画家 phát âm tiếng Việt:
[man4 hua4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
cartoon writer (from Japanese mangaka)
漫罵 漫骂
漫說 漫说
漫遊 漫游
漬 渍
漭 漭
漯 漯