中文 Trung Quốc
漫遊
漫游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch khắp
đi lang thang
漫遊 漫游 phát âm tiếng Việt:
[man4 you2]
Giải thích tiếng Anh
to travel around
to roam
漫長 漫长
漬 渍
漭 漭
漯河 漯河
漯河市 漯河市
漰 漰