中文 Trung Quốc
漭
漭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn
mở rộng (trong nước)
漭 漭 phát âm tiếng Việt:
[mang3]
Giải thích tiếng Anh
vast
expansive (of water)
漯 漯
漯河 漯河
漯河市 漯河市
漱 漱
漱口 漱口
漱洗 漱洗