中文 Trung Quốc
漫罵
漫骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 謾罵|谩骂 [man4 ma4]
漫罵 漫骂 phát âm tiếng Việt:
[man4 ma4]
Giải thích tiếng Anh
see 謾罵|谩骂[man4 ma4]
漫說 漫说
漫遊 漫游
漫長 漫长
漭 漭
漯 漯
漯河 漯河