中文 Trung Quốc
漬
渍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hấp thụ
để được nhuộm màu
vết
lũ
漬 渍 phát âm tiếng Việt:
[zi4]
Giải thích tiếng Anh
to soak
to be stained
stain
floodwater
漭 漭
漯 漯
漯河 漯河
漰 漰
漱 漱
漱口 漱口