中文 Trung Quốc
漢森
汉森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hansen hoặc Hanson (tên)
漢森 汉森 phát âm tiếng Việt:
[Han4 sen1]
Giải thích tiếng Anh
Hansen or Hanson (name)
漢武帝 汉武帝
漢民族 汉民族
漢水 汉水
漢沽 汉沽
漢沽區 汉沽区
漢源 汉源