中文 Trung Quốc
漢水
汉水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Hàn (Hanshui)
漢水 汉水 phát âm tiếng Việt:
[Han4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
Han River (Hanshui)
漢江 汉江
漢沽 汉沽
漢沽區 汉沽区
漢源縣 汉源县
漢濱 汉滨
漢濱區 汉滨区