中文 Trung Quốc- 漢沽
- 汉沽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hàm cựu huyện của Thiên Tân, nay là một phần của Binhai subprovincial huyện 濱海新區|滨海新区 [Bin1 hai3 xin1 qu1]
漢沽 汉沽 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Hangu former district of Tianjin, now part of Binhai subprovincial district 濱海新區|滨海新区[Bin1 hai3 xin1 qu1]