中文 Trung Quốc
漢武帝
汉武帝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vũ đế của nhà Hán (141-87 TCN)
漢武帝 汉武帝 phát âm tiếng Việt:
[Han4 Wu3 di4]
Giải thích tiếng Anh
Emperor Wu of the Han dynasty (141-87 BC)
漢民族 汉民族
漢水 汉水
漢江 汉江
漢沽區 汉沽区
漢源 汉源
漢源縣 汉源县