中文 Trung Quốc
漢民族
汉民族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm dân tộc Hán
漢民族 汉民族 phát âm tiếng Việt:
[Han4 min2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
Han ethnic group
漢水 汉水
漢江 汉江
漢沽 汉沽
漢源 汉源
漢源縣 汉源县
漢濱 汉滨