中文 Trung Quốc
漢堡
汉堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hamburg (Đức thành phố)
Hamburger (loanword)
漢堡 汉堡 phát âm tiếng Việt:
[han4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
hamburger (loanword)
漢堡包 汉堡包
漢堡王 汉堡王
漢壽 汉寿
漢奸 汉奸
漢姓 汉姓
漢子 汉子