中文 Trung Quốc
漢奸
汉奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ phản bội (Trung Quốc)
漢奸 汉奸 phát âm tiếng Việt:
[Han4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
traitor (to China)
漢姓 汉姓
漢子 汉子
漢字 汉字
漢字查字法 汉字查字法
漢學 汉学
漢學係 汉学系