中文 Trung Quốc
漢堡王
汉堡王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Burger King (nhà hàng thức ăn nhanh)
漢堡王 汉堡王 phát âm tiếng Việt:
[Han4 bao3 wang2]
Giải thích tiếng Anh
Burger King (fast food restaurant)
漢壽 汉寿
漢壽縣 汉寿县
漢奸 汉奸
漢子 汉子
漢字 汉字
漢字字體 汉字字体