中文 Trung Quốc
漢堡包
汉堡包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hamburger (loanword)
漢堡包 汉堡包 phát âm tiếng Việt:
[han4 bao3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
hamburger (loanword)
漢堡王 汉堡王
漢壽 汉寿
漢壽縣 汉寿县
漢姓 汉姓
漢子 汉子
漢字 汉字