中文 Trung Quốc
漢子
汉子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông
đồng
chồng (phương ngữ)
漢子 汉子 phát âm tiếng Việt:
[han4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
man
fellow
(dialect) husband
漢字 汉字
漢字字體 汉字字体
漢字查字法 汉字查字法
漢學係 汉学系
漢學家 汉学家
漢宣帝 汉宣帝