中文 Trung Quốc
漢堡
汉堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hamburg (Đức thành phố)
漢堡 汉堡 phát âm tiếng Việt:
[Han4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Hamburg (German city)
漢堡 汉堡
漢堡包 汉堡包
漢堡王 汉堡王
漢壽縣 汉寿县
漢奸 汉奸
漢姓 汉姓