中文 Trung Quốc
演武
演武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay khoan
để thực hành võ thuật
演武 演武 phát âm tiếng Việt:
[yan3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
arms drill
to practice martial arts
演活 演活
演示 演示
演算 演算
演繹 演绎
演繹法 演绎法
演義 演义