中文 Trung Quốc
淺鮮
浅鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêm tốn
nhẹ
淺鮮 浅鲜 phát âm tiếng Việt:
[qian3 xian3]
Giải thích tiếng Anh
meager
slight
淺黃色 浅黄色
淺黑 浅黑
添 添
添亂 添乱
添加 添加
添加劑 添加剂