中文 Trung Quốc
添加
添加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm
để tăng
添加 添加 phát âm tiếng Việt:
[tian1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to add
to increase
添加劑 添加剂
添加物 添加物
添油加醋 添油加醋
添置 添置
添補 添补
添辦 添办