中文 Trung Quốc
淺黃色
浅黄色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buff
màu vàng
淺黃色 浅黄色 phát âm tiếng Việt:
[qian3 huang2 se4]
Giải thích tiếng Anh
buff
pale yellow
淺黑 浅黑
添 添
添丁 添丁
添加 添加
添加劑 添加剂
添加物 添加物