中文 Trung Quốc
添亂
添乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) gây rắc rối cho sb
để thuận tiện
添亂 添乱 phát âm tiếng Việt:
[tian1 luan4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to cause trouble for sb
to inconvenience
添加 添加
添加劑 添加剂
添加物 添加物
添磚加瓦 添砖加瓦
添置 添置
添補 添补