中文 Trung Quốc
淺黑
浅黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối
màu xám
(của da) nhẹ sắc tố
淺黑 浅黑 phát âm tiếng Việt:
[qian3 hei1]
Giải thích tiếng Anh
dark
gray
(of skin) lightly pigmented
添 添
添丁 添丁
添亂 添乱
添加劑 添加剂
添加物 添加物
添油加醋 添油加醋