中文 Trung Quốc
淹死
淹死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút ra
淹死 淹死 phát âm tiếng Việt:
[yan1 si3]
Giải thích tiếng Anh
to drown
淹水 淹水
淹沒 淹没
淹滅 淹灭
淹留 淹留
淹蓋 淹盖
淺 浅