中文 Trung Quốc
淹博
淹博
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng rãi đọc
Uyên bác
淹博 淹博 phát âm tiếng Việt:
[yan1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
widely read
erudite
淹死 淹死
淹水 淹水
淹沒 淹没
淹灌 淹灌
淹留 淹留
淹蓋 淹盖