中文 Trung Quốc
混進
混进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xâm nhập
để sneak vào
混進 混进 phát âm tiếng Việt:
[hun4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to infiltrate
to sneak into
混雜 混杂
混雜物 混杂物
混音 混音
淸 淸
淹 淹
淹博 淹博