中文 Trung Quốc
混蛋
混蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scoundrel
thằng khốn đó
này
wretch
混蛋 混蛋 phát âm tiếng Việt:
[hun2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
scoundrel
bastard
hoodlum
wretch
混血 混血
混血兒 混血儿
混行 混行
混跡 混迹
混進 混进
混雜 混杂