中文 Trung Quốc
混號
混号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biệt hiệu
混號 混号 phát âm tiếng Việt:
[hun4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
nickname
混蛋 混蛋
混血 混血
混血兒 混血儿
混賬 混账
混跡 混迹
混進 混进