中文 Trung Quốc
混球兒
混球儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 混球 [hun2 qiu2]
混球兒 混球儿 phát âm tiếng Việt:
[hun2 qiu2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 混球[hun2 qiu2]
混矇 混蒙
混種 混种
混紡 混纺
混茫 混茫
混號 混号
混蛋 混蛋