中文 Trung Quốc
混紡
混纺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn hợp vải
vải pha trộn
混紡 混纺 phát âm tiếng Việt:
[hun4 fang3]
Giải thích tiếng Anh
mixed fabric
blended fabric
混編 混编
混茫 混茫
混號 混号
混血 混血
混血兒 混血儿
混行 混行