中文 Trung Quốc
混矇
混蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để đánh lừa
混矇 混蒙 phát âm tiếng Việt:
[hun4 meng1]
Giải thích tiếng Anh
to deceive
to mislead
混種 混种
混紡 混纺
混編 混编
混號 混号
混蛋 混蛋
混血 混血