中文 Trung Quốc
混球
混球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thằng khốn đó
wretch
scoundrel
混球 混球 phát âm tiếng Việt:
[hun2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
bastard
wretch
scoundrel
混球兒 混球儿
混矇 混蒙
混種 混种
混編 混编
混茫 混茫
混號 混号