中文 Trung Quốc
混水牆
混水墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trát vữa xây tường
混水牆 混水墙 phát âm tiếng Việt:
[hun2 shui3 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
plastered masonry wall
混汞 混汞
混沌 混沌
混沌學 混沌学
混淆是非 混淆是非
混淆視聽 混淆视听
混淆黑白 混淆黑白